CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 97 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001806.000.00.00.H44 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
2 2.000056.000.00.00.H44 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
3 2.000135.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
4 2.000141.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
5 1.000031.000.00.00.H44 Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
6 1.000138.000.00.00.H44 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
7 1.000482.000.00.00.H44 Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
8 1.000530.000.00.00.H44 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
9 1.000553.000.00.00.H44 Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
10 1.010587.000.00.00.H44 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
11 1.010588.000.00.00.H44 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
12 1.010589.000.00.00.H44 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
13 1.010590.000.00.00.H44 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
14 1.010591.000.00.00.H44 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
15 1.010592.000.00.00.H44 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp