CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003888.000.00.00.H44 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
2 2.001564.000.00.00.H44 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
3 1.003483.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
4 1.003725.000.00.00.H44 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
5 2.001765.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
6 1.004235.000.00.00.H44 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp Trung ương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
7 2023.XBI.01 Đăng ký lại hoạt động phát hành xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
8 1.003384.000.00.00.H44 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
9 1.000073.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
10 2.001584.000.00.00.H44 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
11 1.003729.000.00.00.H44 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
12 1.003114.000.00.00.H44 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
13 2.001173.000.00.00.H44 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
14 2.001766.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
15 2.001684.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử