CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 48 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005169.000.00.00.H44 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
2 1.010010.H44 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3 2.001583.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
4 2.001610.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
5 2.002008.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
6 2.002017.000.00.00.H44 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
7 2.002034.000.00.00.H44 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
8 2.002041.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
9 2.002042.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
10 2.002044.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
11 2.002059.000.00.00.H44 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
12 2.002060.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
13 2.002069.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
14 2.002085.000.00.00.H44 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 1.010023.H44 Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp