CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 71 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004616.000.00.00.H44 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược
17 1.000844.000.00.00.H44 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Sở Y tế Y tế dự phòng
18 1.004599.000.00.00.H44 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược
19 1.004596.000.00.00.H44 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược
20 1.002483.000.00.00.H44 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
21 1.000990.000.00.00.H44 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Mỹ phẩm
22 1.003709.000.00.00.H44 Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
23 1.000793.000.00.00.H44 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y tế Mỹ phẩm
24 1.004576.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược
25 1.000662.000.00.00.H44 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế Mỹ phẩm
26 1.003006.000.00.00.H44 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
27 1.003963.000.00.00.H44 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược
28 1.003029.000.00.00.H44 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị y tế
29 1.003039.000.00.00.H44 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị y tế
30 1.003613.000.00.00.H44 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược