Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y tế | 0 | 55 | 91 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
896
Mức độ 3 198 (hồ sơ) Mức độ 4 698 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
743
Mức độ 3 173 (hồ sơ) Mức độ 4 570 (hồ sơ) |
0 | 65 | 74.3 % | 25.7 % | 0 % |
UBND Thành phố Việt Trì | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2508 (hồ sơ)
24103
Mức độ 3 18222 (hồ sơ) Mức độ 4 3373 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2459 (hồ sơ)
23518
Mức độ 3 17725 (hồ sơ) Mức độ 4 3334 (hồ sơ) |
1801 | 144 | 84.8 % | 7.5 % | 7.7 % |
UBND Huyện Thanh Ba | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 10685 (hồ sơ)
21506
Mức độ 3 3498 (hồ sơ) Mức độ 4 7323 (hồ sơ) |
Mức độ 2 10712 (hồ sơ)
21326
Mức độ 3 3420 (hồ sơ) Mức độ 4 7194 (hồ sơ) |
125 | 67 | 94.4 % | 5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Hạ Hòa | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9318 (hồ sơ)
20323
Mức độ 3 7649 (hồ sơ) Mức độ 4 3356 (hồ sơ) |
Mức độ 2 9334 (hồ sơ)
20196
Mức độ 3 7445 (hồ sơ) Mức độ 4 3417 (hồ sơ) |
52 | 63 | 84.9 % | 14.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Thanh Sơn | 204 | 191 | 79 |
Mức độ 2 7990 (hồ sơ)
17301
Mức độ 3 6909 (hồ sơ) Mức độ 4 2402 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7965 (hồ sơ)
17184
Mức độ 3 6809 (hồ sơ) Mức độ 4 2410 (hồ sơ) |
36 | 48 | 95.8 % | 4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Lâm Thao | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 6935 (hồ sơ)
16806
Mức độ 3 7356 (hồ sơ) Mức độ 4 2515 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6941 (hồ sơ)
16788
Mức độ 3 7338 (hồ sơ) Mức độ 4 2509 (hồ sơ) |
355 | 76 | 92.5 % | 5.4 % | 2.1 % |
UBND Huyện Phù Ninh | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5103 (hồ sơ)
15278
Mức độ 3 8053 (hồ sơ) Mức độ 4 2122 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5098 (hồ sơ)
15104
Mức độ 3 7876 (hồ sơ) Mức độ 4 2130 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cẩm Khê | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4371 (hồ sơ)
12937
Mức độ 3 6258 (hồ sơ) Mức độ 4 2308 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4372 (hồ sơ)
12817
Mức độ 3 6140 (hồ sơ) Mức độ 4 2305 (hồ sơ) |
74 | 39 | 96.1 % | 3.3 % | 0.6 % |
UBND Huyện Tam Nông | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5993 (hồ sơ)
12758
Mức độ 3 5082 (hồ sơ) Mức độ 4 1683 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5992 (hồ sơ)
12650
Mức độ 3 4904 (hồ sơ) Mức độ 4 1754 (hồ sơ) |
9 | 71 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Lập | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 3505 (hồ sơ)
12294
Mức độ 3 6647 (hồ sơ) Mức độ 4 2142 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3508 (hồ sơ)
12117
Mức độ 3 6461 (hồ sơ) Mức độ 4 2148 (hồ sơ) |
355 | 71 | 87.7 % | 9.3 % | 3 % |
UBND Huyện Thanh Thủy | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 3810 (hồ sơ)
11795
Mức độ 3 6416 (hồ sơ) Mức độ 4 1569 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3828 (hồ sơ)
11409
Mức độ 3 6017 (hồ sơ) Mức độ 4 1564 (hồ sơ) |
17 | 80 | 95 % | 4.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tân Sơn | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4685 (hồ sơ)
11549
Mức độ 3 5096 (hồ sơ) Mức độ 4 1768 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4683 (hồ sơ)
11113
Mức độ 3 4663 (hồ sơ) Mức độ 4 1767 (hồ sơ) |
8 | 40 | 72 % | 28 % | 0 % |
UBND Thị xã Phú Thọ | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2701 (hồ sơ)
11096
Mức độ 3 6500 (hồ sơ) Mức độ 4 1895 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2706 (hồ sơ)
10373
Mức độ 3 5768 (hồ sơ) Mức độ 4 1899 (hồ sơ) |
116 | 16 | 93.1 % | 5.8 % | 1.1 % |
UBND Huyện Đoan Hùng | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4495 (hồ sơ)
9815
Mức độ 3 3445 (hồ sơ) Mức độ 4 1875 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4488 (hồ sơ)
9714
Mức độ 3 3352 (hồ sơ) Mức độ 4 1874 (hồ sơ) |
44 | 14 | 97.7 % | 1.8 % | 0.5 % |
Sở Công Thương | 6 | 77 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6481
Mức độ 3 60 (hồ sơ) Mức độ 4 6421 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6487
Mức độ 3 67 (hồ sơ) Mức độ 4 6420 (hồ sơ) |
0 | 2 | 1.4 % | 98.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 23 | 40 | 53 |
Mức độ 2 83 (hồ sơ)
1226
Mức độ 3 887 (hồ sơ) Mức độ 4 256 (hồ sơ) |
Mức độ 2 63 (hồ sơ)
1252
Mức độ 3 937 (hồ sơ) Mức độ 4 252 (hồ sơ) |
6 | 10 | 73.6 % | 25.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 83 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
935
Mức độ 3 915 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
928
Mức độ 3 901 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
19 | 263 | 79.1 % | 18.9 % | 2 % |
Công an tỉnh | 16 | 9 | 0 |
Mức độ 2 314 (hồ sơ)
664
Mức độ 3 350 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 330 (hồ sơ)
664
Mức độ 3 334 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 53.8 % | 46.2 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 7 | 14 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
356
Mức độ 3 102 (hồ sơ) Mức độ 4 254 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
359
Mức độ 3 108 (hồ sơ) Mức độ 4 251 (hồ sơ) |
0 | 29 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 7 | 33 | 10 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
318
Mức độ 3 233 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
332
Mức độ 3 227 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
0 | 15 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 12 | 27 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
245
Mức độ 3 47 (hồ sơ) Mức độ 4 198 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
207
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 142 (hồ sơ) |
0 | 0 | 57 % | 43 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 49 | 43 | 25 |
Mức độ 2 67 (hồ sơ)
233
Mức độ 3 123 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
Mức độ 2 67 (hồ sơ)
228
Mức độ 3 118 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
0 | 9 | 75.4 % | 24.6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PTNT | 48 | 4 | 44 |
Mức độ 2 104 (hồ sơ)
192
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 88 (hồ sơ) |
Mức độ 2 89 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
0 | 9 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 59 | 0 | 17 |
Mức độ 2 146 (hồ sơ)
157
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
Mức độ 2 170 (hồ sơ)
181
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7 | 68 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
133
Mức độ 3 133 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 100 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
6 | 121 | 76 % | 18 % | 6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 73 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
82
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 78 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
1 | 4 | 77.1 % | 21.4 % | 1.5 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 29 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 24 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 41 | 6 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 35.3 % | 64.7 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 3 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 35 | 1 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
58
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1.7 % | 98.3 % | 0 % |
Ban dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%