STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.10-231211-0004 11/12/2023 25/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THỎA Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
2 H44.10-231114-0001 14/11/2023 03/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN BẠCH TRỌNG Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
3 H44.10-231214-0002 14/12/2023 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VIỆT ANH Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
4 H44.10-231215-0003 15/12/2023 31/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
5 H44.10-231229-0001 29/12/2023 21/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU ĐỨC ANH Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT