1 |
H44.17-231102-0004 |
02/11/2023 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ QUANG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
2 |
H44.17-240103-0011 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
3 |
H44.17-240103-0016 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
4 |
H44.17-240103-0017 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
5 |
H44.17-240103-0018 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
6 |
H44.17-240103-0020 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
7 |
H44.17-240103-0023 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
8 |
H44.17-240103-0025 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
9 |
H44.17-240103-0026 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
10 |
H44.17-240103-0027 |
03/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
11 |
H44.17-231212-0003 |
13/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
H44.17-240116-0006 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG DUY ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
13 |
H44.17-240116-0005 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
14 |
H44.17-240116-0010 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
H44.17-240116-0011 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
16 |
H44.17-240116-0012 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
17 |
H44.17-240116-0014 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
18 |
H44.17-240116-0015 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
19 |
H44.17-240116-0016 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
20 |
H44.17-240116-0017 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
21 |
H44.17-240116-0018 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
22 |
H44.17-240116-0019 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
23 |
H44.17-240116-0020 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
24 |
H44.17-240116-0021 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
25 |
H44.17-240116-0022 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
26 |
H44.17-240116-0023 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
27 |
H44.17-240116-0024 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
28 |
H44.17-240116-0025 |
17/01/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
29 |
H44.17-240320-0002 |
20/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
30 |
H44.17-240126-0006 |
26/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ QUỐC HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
31 |
H44.17-231228-0001 |
28/12/2023 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
32 |
H44.17-231229-0006 |
29/12/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
33 |
H44.17-240130-0006 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC PHONG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
34 |
H44.17-240130-0005 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC PHONG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
35 |
H44.17-240130-0004 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC PHONG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |
36 |
H44.17-240130-0003 |
30/01/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH QUỐC PHONG |
Bộ phận TN&TKQ TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường |