STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.19-240301-0026 01/03/2024 22/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
2 H44.19-240301-0091 01/03/2024 22/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI MINH TIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
3 H44.19-231102-0073 02/11/2023 23/11/2023 28/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
PHAN SỸ CHỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
4 H44.19-240104-0002 04/01/2024 25/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHÙNG ĐỨC THANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
5 H44.19-240304-0079 04/03/2024 25/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ NGỌC TUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
6 H44.19-231004-0040 04/10/2023 25/10/2023 28/02/2024
Trễ hạn 89 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
7 H44.19-240306-0096 06/03/2024 27/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
8 H44.19-240321-0110 06/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ THỊ YẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
9 H44.19-240330-0021 06/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ KIM THOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
10 H44.19-240318-0023 06/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ HÒA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
11 H44.19-240329-0055 06/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
12 H44.19-231009-0019 09/10/2023 30/10/2023 28/02/2024
Trễ hạn 86 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
13 H44.19-231114-0044 14/11/2023 05/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO VĂN QUÝ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
14 H44.19-231214-0031 14/12/2023 05/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
15 H44.19-231115-0082 15/11/2023 06/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
16 H44.19-240318-0006 18/03/2024 08/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH SÁNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
17 H44.19-240318-0032 18/03/2024 08/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
18 H44.19-231219-0023 19/12/2023 10/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN KHƯƠNG DUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
19 H44.19-240220-0150 20/02/2024 12/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
20 H44.19-231121-0013 21/11/2023 12/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN ÁNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
21 H44.19-231121-0056 21/11/2023 12/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
22 H44.19-231221-0028 21/12/2023 12/01/2024 28/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG KHẮC TRỌNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
23 H44.19-240122-0003 22/01/2024 19/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN BẢO NGỌC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
24 H44.19-231122-0080 22/11/2023 13/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN QUANG HOAN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
25 H44.19-231025-0033 25/10/2023 15/11/2023 28/02/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN CÔNG SỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
26 H44.19-240326-0046 26/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HẠ VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
27 H44.19-240129-0009 29/01/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
28 H44.19-240129-0053 29/01/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
29 H44.19-240330-0009 30/03/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
30 H44.19-240201-0028 01/02/2024 29/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH MINH PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
31 H44.19-240201-0037 01/02/2024 29/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN HOÀNG ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
32 H44.19-230801-0003 01/08/2023 22/08/2023 16/01/2024
Trễ hạn 104 ngày.
HUỲNH ĐỨC THÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
33 H44.19-231201-0002 01/12/2023 22/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ TIẾN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
34 H44.19-231201-0045 01/12/2023 22/12/2023 14/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRIỆU MINH PHONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
35 H44.19-240102-0021 02/01/2024 23/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
QUẢN VĂN ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
36 H44.19-240102-0032 02/01/2024 23/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN ĐÌNH NAM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
37 H44.19-240202-0032 02/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
38 H44.19-231102-0016 02/11/2023 23/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN TRUNG QUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
39 H44.19-231128-0106 02/12/2023 22/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN LƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
40 H44.19-231103-0002 03/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐỨC GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
41 H44.19-240104-0007 04/01/2024 25/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
42 H44.19-240304-0045 04/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
43 H44.19-240304-0058 04/03/2024 25/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HIỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
44 H44.19-240304-0129 04/03/2024 25/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
45 H44.19-231004-0066 04/10/2023 25/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 52 ngày.
TRỊNH ANH CÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
46 H44.19-231204-0094 04/12/2023 25/12/2023 07/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
47 H44.19-240104-0039 05/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
48 H44.19-240104-0042 05/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
49 H44.19-240105-0019 05/01/2024 26/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG MAI HOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
50 H44.19-240105-0024 05/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN BÁ KHANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
51 H44.19-240105-0031 05/01/2024 26/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
52 H44.19-240105-0040 05/01/2024 26/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HUỲNH LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
53 H44.19-240219-0130 05/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
54 H44.19-240221-0112 05/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN QUỲNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
55 H44.19-240305-0030 05/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC YẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
56 H44.19-240305-0031 05/03/2024 26/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
57 H44.19-240305-0018 05/03/2024 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THU THẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
58 H44.19-240301-0064 05/03/2024 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
59 H44.19-240305-0106 05/03/2024 26/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TẠ QUỐC CHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
60 H44.19-230905-0088 05/09/2023 26/09/2023 16/01/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRƯƠNG MẠNH DUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
61 H44.19-231004-0087 05/10/2023 26/10/2023 22/01/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
62 H44.19-240206-0014 06/02/2024 05/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HƯNG VIỆT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
63 H44.19-240306-0073 06/03/2024 19/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
64 H44.19-231106-0051 06/11/2023 27/11/2023 04/04/2024
Trễ hạn 92 ngày.
BÙI ĐÌNH DUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
65 H44.19-231206-0019 06/12/2023 27/12/2023 04/04/2024
Trễ hạn 70 ngày.
VŨ THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
66 H44.19-231206-0032 06/12/2023 27/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO DUY TÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
67 H44.19-240307-0061 07/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN THÁI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
68 H44.19-240307-0091 07/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC LỘC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
69 H44.19-230907-0024 07/09/2023 28/09/2023 22/01/2024
Trễ hạn 81 ngày.
QUÁCH NGỌC SEN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
70 H44.19-240108-0013 08/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HƯNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
71 H44.19-240108-0017 08/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN DUY NGHIA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
72 H44.19-240108-0048 08/01/2024 29/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
73 H44.19-240108-0077 08/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUANG LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
74 H44.19-240104-0040 08/01/2024 29/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN THỐNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
75 H44.19-240108-0072 08/01/2024 29/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
QUÁCH HỒNG SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
76 H44.19-240108-0083 08/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
77 H44.19-240229-0090 08/03/2024 29/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI HOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
78 H44.19-240308-0097 08/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẮC HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
79 H44.19-240308-0106 08/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KHÁNH LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
80 H44.19-240308-0113 08/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
81 H44.19-240308-0114 08/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
82 H44.19-231108-0046 08/11/2023 29/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
83 H44.19-231108-0088 08/11/2023 29/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐẠT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
84 H44.19-240109-0009 09/01/2024 30/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI NGỌC VIẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
85 H44.19-240109-0015 09/01/2024 30/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
86 H44.19-240109-0034 09/01/2024 30/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN LÂM VŨ LONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
87 H44.19-240305-0046 09/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
88 H44.19-240301-0105 09/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
89 H44.19-240304-0036 09/03/2024 21/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
90 H44.19-240304-0148 09/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐỨC THỊNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
91 H44.19-240307-0080 09/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
92 H44.19-240306-0039 09/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
93 H44.19-231009-0061 09/10/2023 30/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TẠ XUÂN VŨ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
94 H44.19-231009-0103 09/10/2023 30/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
95 H44.19-231109-0003 09/11/2023 30/11/2023 04/03/2024
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ ĐÌNH MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
96 H44.19-231209-0001 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (LUAN JINGJING) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
97 H44.19-231209-0002 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( LI JUNJUN) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
98 H44.19-231209-0003 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (HU LANQING) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
99 H44.19-231209-0004 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( DING YONGQIANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
100 H44.19-231209-0007 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (DU LIANGCHENG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
101 H44.19-231209-0024 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( SHAO CONG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
102 H44.19-231209-0023 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (LIU WEI) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
103 H44.19-231209-0022 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( LIU JIE) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
104 H44.19-231209-0019 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( LI NING) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
105 H44.19-231209-0018 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( WEI JIAJUN) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
106 H44.19-231209-0017 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( YANG LIWEN) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
107 H44.19-231209-0015 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( JIA CHAOYANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
108 H44.19-231209-0036 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( XIE KE) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
109 H44.19-231209-0035 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( KANG LIUYANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
110 H44.19-231209-0034 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( YANG ZUOYONG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
111 H44.19-231209-0032 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( CAO QINGHUA) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
112 H44.19-231209-0031 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY( WANG GUOGUI) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
113 H44.19-231209-0029 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( LI CHUNYOU) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
114 H44.19-231209-0028 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (LAN ZHENLONG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
115 H44.19-231209-0027 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY ( GUO HONGLIANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
116 H44.19-231209-0026 09/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY (LIU ENXIANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
117 H44.19-240110-0019 10/01/2024 31/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
118 H44.19-240110-0020 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
119 H44.19-240109-0045 10/01/2024 31/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
120 000.00.19.H44-230407-0053 10/04/2023 04/05/2023 14/03/2024
Trễ hạn 224 ngày.
HÀ THỊ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
121 H44.19-230710-0056 10/07/2023 31/07/2023 07/03/2024
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
122 H44.19-231010-0042 10/10/2023 31/10/2023 11/01/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ HỮU TƯỚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
123 H44.19-240111-0029 11/01/2024 01/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHẮC NHẬT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
124 H44.19-240311-0001 11/03/2024 01/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO THỊ HƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
125 H44.19-240311-0111 11/03/2024 01/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
126 H44.19-240311-0142 11/03/2024 01/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN SAN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
127 H44.19-231211-0004 11/12/2023 02/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
128 H44.19-231211-0015 11/12/2023 02/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN HỮU CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
129 H44.19-240312-0004 12/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
130 H44.19-240312-0026 12/03/2024 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LIÊU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
131 000.00.19.H44-230412-0049 12/04/2023 08/05/2023 14/03/2024
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
132 H44.19-230912-0098 12/09/2023 03/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG HỒNG PHONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
133 H44.19-231212-0032 12/12/2023 03/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUỐC VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
134 H44.19-231212-0081 12/12/2023 03/01/2024 07/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
135 H44.19-240113-0004 13/01/2024 02/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
136 H44.19-240229-0020 13/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HẢI LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
137 H44.19-240306-0044 13/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
138 H44.19-240313-0070 13/03/2024 03/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG HẢO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
139 H44.19-231013-0013 13/10/2023 03/11/2023 04/04/2024
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
140 H44.19-231013-0025 13/10/2023 03/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
141 H44.19-231213-0028 13/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
142 H44.19-240314-0005 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN QUYẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
143 H44.19-240314-0004 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
144 H44.19-240314-0031 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
145 H44.19-240314-0037 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG TRUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
146 H44.19-240310-0006 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
147 H44.19-240312-0113 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUỐC TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
148 H44.19-240314-0066 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
149 H44.19-240313-0085 14/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG TUẤN THANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
150 H44.19-230713-0059 14/07/2023 04/08/2023 07/03/2024
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỰC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
151 H44.19-231013-0139 14/10/2023 03/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
HỒ THỊ MỸ NGỌC (SUQIANG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
152 H44.19-231214-0002 14/12/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HỮU AN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
153 H44.19-231214-0021 14/12/2023 05/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÀNH TRUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
154 H44.19-240115-0004 15/01/2024 05/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁI THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
155 H44.19-240115-0034 15/01/2024 05/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
156 H44.19-240115-0038 15/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
157 H44.19-240304-0118 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
158 H44.19-240311-0094 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
159 H44.19-240315-0015 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HUY HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
160 H44.19-240315-0020 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LONG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
161 H44.19-240223-0080 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
162 H44.19-240315-0002 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VĨNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
163 H44.19-240315-0049 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
164 H44.19-240315-0009 15/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
165 H44.19-231115-0008 15/11/2023 06/12/2023 04/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LƯƠNG ANH VĂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
166 H44.19-231115-0049 15/11/2023 06/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
167 H44.19-231215-0029 15/12/2023 08/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TẠ QUANG TIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
168 H44.19-240116-0038 16/01/2024 06/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
ĐẶNG SỸ NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
169 H44.19-240116-0041 16/01/2024 06/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
170 H44.19-240116-0067 16/01/2024 06/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG (NGUYỄN THỊ PHƯỢNG) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
171 H44.19-240316-0004 16/03/2024 05/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHI PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
172 H44.19-231016-0077 16/10/2023 06/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐINH VĂN MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
173 H44.19-231016-0127 16/10/2023 06/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRỊNH NGỌC TUẤN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
174 H44.19-231116-0027 16/11/2023 07/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
175 H44.19-231216-0003 16/12/2023 08/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG XUÂN HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
176 H44.19-231215-0088 16/12/2023 28/12/2023 07/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
177 H44.19-231216-0011 16/12/2023 28/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
178 H44.19-231216-0012 16/12/2023 28/12/2023 07/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
179 H44.19-240117-0016 17/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
180 H44.19-240118-0007 18/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO TUYỂN TÁM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
181 H44.19-240118-0016 18/01/2024 15/02/2024 17/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
PHẠM NGỌC TUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
182 H44.19-240118-0020 18/01/2024 15/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ANH CHIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
183 H44.19-240118-0027 18/01/2024 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
184 H44.19-240118-0044 18/01/2024 15/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
185 H44.19-240315-0078 18/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
186 H44.19-240310-0001 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
187 H44.19-230818-0045 18/08/2023 12/09/2023 07/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
PHẠM NGỌC THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
188 H44.19-230818-0060 18/08/2023 12/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 80 ngày.
TRỊNH THỊ MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
189 H44.19-231018-0017 18/10/2023 08/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
190 H44.19-231018-0025 18/10/2023 08/11/2023 08/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
HÀ VĂN BA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
191 H44.19-231018-0097 18/10/2023 08/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN HỮU MAI ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
192 H44.19-231117-0051 18/11/2023 08/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG QUANG HÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
193 H44.19-231117-0049 18/11/2023 08/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN LÝ LINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
194 H44.19-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ NGỌC TUẤT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
195 H44.19-231218-0022 18/12/2023 09/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
196 H44.19-231218-0033 18/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
197 H44.19-231207-0046 18/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HOÀNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
198 H44.19-231218-0052 18/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TOẢN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
199 H44.19-240119-0014 19/01/2024 16/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
200 H44.19-240119-0066 19/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH( NGUYỄN THỊ THANH HÒA) Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
201 H44.19-240219-0004 19/02/2024 11/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
QUẢN VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
202 H44.19-240216-0044 19/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
203 H44.19-240319-0023 19/03/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TIẾN ĐA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
204 H44.19-240319-0024 19/03/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC TƯ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
205 H44.19-231219-0062 19/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
206 H44.19-240220-0022 20/02/2024 12/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TIẾN THẠNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
207 H44.19-240220-0147 20/02/2024 12/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THÀNH TUÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
208 H44.19-240220-0155 20/02/2024 12/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
209 H44.19-240320-0011 20/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
210 H44.19-230920-0055 20/09/2023 11/10/2023 16/01/2024
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI QUANG ĐẠT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
211 H44.19-231020-0029 20/10/2023 10/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI VĂN DŨNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
212 H44.19-231020-0108 20/10/2023 10/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 94 ngày.
ĐÀO VĂN BẮC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
213 H44.19-231120-0009 20/11/2023 11/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ PHÚC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
214 H44.19-231120-0017 20/11/2023 11/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
VŨ THỊ MAI KHIÊM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
215 H44.19-231220-0074 20/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO TRỌNG HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
216 H44.19-240221-0016 21/02/2024 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG MẠNH HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
217 H44.19-240321-0062 21/03/2024 11/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VIỆT BẮC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
218 H44.19-230529-0082 21/06/2023 04/07/2023 11/01/2024
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG THỊ THU HOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
219 H44.19-231020-0063 21/10/2023 10/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN ĐẠI MINH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
220 H44.19-231121-0063 21/11/2023 12/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
LÃ NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
221 H44.19-231220-0067 21/12/2023 04/01/2024 04/04/2024
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ TIẾN THANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
222 H44.19-240222-0081 22/02/2024 14/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
223 H44.19-240322-0061 22/03/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG TIÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
224 H44.19-240319-0053 22/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI CÔNG ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
225 H44.19-230922-0009 22/09/2023 13/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG ANH VŨ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
226 H44.19-231122-0058 22/11/2023 13/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
227 H44.19-231222-0034 22/12/2023 15/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
228 H44.19-231222-0058 22/12/2023 15/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TẠ BÁ THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
229 H44.19-240123-0027 23/01/2024 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KIÊN QUYẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
230 H44.19-230923-0009 23/09/2023 13/10/2023 22/01/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
231 H44.19-231123-0069 23/11/2023 14/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI THỊ QUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
232 H44.19-240124-0026 24/01/2024 21/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
233 H44.19-240124-0029 24/01/2024 21/02/2024 17/04/2024
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN TIẾP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
234 H44.19-231024-0035 24/10/2023 14/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 60 ngày.
PHÙNG QUỐC VƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
235 H44.19-240125-0017 25/01/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ANH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
236 H44.19-240124-0003 25/01/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
237 H44.19-240125-0028 25/01/2024 22/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
238 H44.19-240125-0029 25/01/2024 22/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
239 H44.19-230825-0037 25/08/2023 19/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM MINH XUYẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
240 H44.19-230925-0090 25/09/2023 16/10/2023 07/03/2024
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN VĂN THỐNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
241 H44.19-231025-0074 25/10/2023 15/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN DUY HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
242 H44.19-231025-0090 25/10/2023 15/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN DANH TRUNG NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
243 H44.19-231025-0107 25/10/2023 15/11/2023 14/03/2024
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ TRƯỜNG SƠN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
244 H44.19-231125-0003 25/11/2023 15/12/2023 07/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI NGỌC VIẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
245 H44.19-231225-0027 25/12/2023 16/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ HOÀI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
246 H44.19-240126-0018 26/01/2024 23/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN LÊ QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
247 H44.19-240126-0030 26/01/2024 23/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
248 H44.19-240226-0045 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KẾT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
249 H44.19-240223-0102 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
250 H44.19-240325-0058 26/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
251 H44.19-240326-0082 26/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
252 H44.19-231026-0027 26/10/2023 16/11/2023 04/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
PHẠM QUYẾT THẮNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
253 H44.19-231026-0044 26/10/2023 16/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
SẦM NGỌC ĐỐC TƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
254 H44.19-231026-0055 26/10/2023 16/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI XUÂN HUY Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
255 H44.19-231226-0002 26/12/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VŨ NHI ĐỒNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
256 H44.19-231226-0004 26/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIẾN HẢI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
257 H44.19-231226-0005 26/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÁN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
258 H44.19-231226-0021 26/12/2023 17/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG XUÂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
259 H44.19-231220-0082 26/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
260 H44.19-240227-0029 27/02/2024 19/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
CAO XUÂN TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
261 H44.19-231027-0019 27/10/2023 17/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
262 H44.19-231127-0025 27/11/2023 18/12/2023 05/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
263 H44.19-231127-0046 27/11/2023 18/12/2023 14/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGHIÊM QUANG TUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
264 H44.19-240228-0012 28/02/2024 20/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
265 H44.19-230917-0001 28/09/2023 19/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN KIÊN CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
266 H44.19-231128-0016 28/11/2023 19/12/2023 07/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ MINH QUANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
267 H44.19-231128-0084 28/11/2023 19/12/2023 04/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
PHẠM HÙNG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
268 H44.19-231228-0009 28/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
269 H44.19-231228-0036 28/12/2023 19/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
270 H44.19-240129-0024 29/01/2024 26/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ HẰNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
271 H44.19-240129-0018 29/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
272 H44.19-240129-0020 29/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TRƯỜNG GIANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
273 H44.19-240129-0028 29/01/2024 16/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐỨC HIỆP Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
274 H44.19-240229-0041 29/02/2024 21/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VIỆT HÒA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
275 H44.19-240216-0064 29/02/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
276 H44.19-240227-0133 29/02/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
277 H44.19-240229-0081 29/02/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HUYỀN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
278 H44.19-240229-0080 29/02/2024 21/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHÍ THỊ MINH HÀ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
279 H44.19-231128-0003 29/11/2023 20/12/2023 20/02/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HÀ VĂN LÂM Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
280 H44.19-231229-0008 29/12/2023 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN HOÀNG ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
281 H44.19-231204-0083 29/12/2023 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
282 H44.19-231229-0028 29/12/2023 22/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
283 H44.19-231229-0032 29/12/2023 22/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
284 H44.19-231229-0047 29/12/2023 22/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUỆ Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
285 H44.19-240119-0044 30/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG HẬU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
286 H44.19-240130-0046 30/01/2024 27/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO ĐỨC TIẾN Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
287 H44.19-240129-0055 30/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
288 H44.19-240129-0056 30/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
289 H44.19-240122-0052 30/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
290 H44.19-240130-0060 30/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU THU Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
291 H44.19-231130-0054 30/11/2023 21/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CAO TIẾN KHANG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
292 H44.19-231130-0021 30/11/2023 13/12/2023 07/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN TÀI Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
293 H44.19-240124-0025 31/01/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CẨM NHUNG Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp
294 H44.19-231031-0001 31/10/2023 21/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ ĐÌNH BA Bộ phận TN và TKQ Sở Tư pháp