STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H44.25-240301-0008 01/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN QUÂN- NGUYỄN VIẾT YÊM
2 H44.25.24-230801-0002 01/08/2023 02/08/2023 15/04/2024
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN UBND Xã Minh Phú
3 H44.25-231201-0011 01/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
4 H44.25-231002-0022 02/10/2023 13/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN
5 H44.25-231002-0046 02/10/2023 13/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ THÂN
6 H44.25.40-231101-0001 02/11/2023 01/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH UBND xã Hợp Nhất
7 H44.25-231102-0024 02/11/2023 14/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM ANH TUẤN- TRẦN THỊ ĐOAN
8 H44.25-240103-0010 03/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH QUÝ
9 H44.25.24-230703-0001 03/07/2023 04/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THÚY UBND Xã Minh Phú
10 H44.25-230630-0021 03/07/2023 17/07/2023 03/01/2024
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
11 H44.25-231003-0034 03/10/2023 14/11/2023 22/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ HỮU LỆ- TRẦN THỊ LIÊN
12 H44.25.39-240404-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẢN UBND Xã Ca Đình
13 H44.25.40-230704-0002 04/07/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN UBND xã Hợp Nhất
14 H44.25-240305-0003 05/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
15 H44.25.36-240305-0001 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾN UBND Xã Vân Đồn
16 H44.25.36-240305-0002 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG QUYẾT UBND Xã Vân Đồn
17 H44.25.26-240305-0001 05/03/2024 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGỌC BÁCH UBND Xã Phúc Lai
18 H44.25.36-240305-0003 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỂM UBND Xã Vân Đồn
19 H44.25.36-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC HẠNH UBND Xã Vân Đồn
20 H44.25-240305-0024 05/03/2024 26/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH VĂN NGHĨA
21 H44.25-230905-0002 05/09/2023 26/09/2023 03/01/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUỐC DŨNG
22 H44.25.28-230831-0005 05/09/2023 04/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ KIM QUY UBND Xã Ngọc Quan
23 H44.25-231205-0011 05/12/2023 14/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ
24 H44.25-231205-0028 05/12/2023 17/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN
25 H44.25.36-240306-0002 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ THOA UBND Xã Vân Đồn
26 H44.25-230705-0031 06/07/2023 17/08/2023 03/01/2024
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
27 H44.25-230705-0029 06/07/2023 17/08/2023 03/01/2024
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
28 H44.25.14-231204-0003 06/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HIỀN UBND Xã Bằng Luân
29 H44.25.26-231106-0005 07/11/2023 27/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN HÙNG CƯỜNG UBND Xã Phúc Lai
30 H44.25-231207-0017 07/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ VĂN CAO
31 H44.25.27-240105-0001 08/01/2024 06/02/2024 14/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ XUÂN BINH UBND Xã Chi Đám
32 H44.25-240108-0007 08/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC THANH - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚ LÂM
33 H44.25-240108-0037 08/01/2024 29/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HÀ LINH
34 H44.25-240307-0036 08/03/2024 26/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- NGUYỄN HỒNG NGÂN
35 H44.25.24-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Minh Phú
36 H44.25.24-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ ĐỊNH UBND Xã Minh Phú
37 H44.25.25-231108-0003 08/11/2023 28/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
CHU VĂN BẨY UBND Xã Minh Tiến
38 H44.25-231108-0057 08/11/2023 20/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHU VĂN BẨY - CBTN MỘT CỬA XÃ MINH TIẾN
39 H44.25-231208-0024 08/12/2023 22/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN HỮU ĐẠM
40 H44.25-231009-0038 09/10/2023 20/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĨNH PHÚ
41 H44.25.33-240110-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ CHÍN LAN UBND Xã Sóc Đăng
42 H44.25-240111-0009 11/01/2024 01/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN TÌNH
43 H44.25.24-240311-0001 11/03/2024 12/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH UBND Xã Minh Phú
44 H44.25-240311-0016 11/03/2024 20/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THANH LOAN
45 H44.25.40-231211-0001 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ CÔNG ĐỊNH UBND xã Hợp Nhất
46 H44.25.40-231211-0002 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN BIÊN UBND xã Hợp Nhất
47 H44.25-240112-0023 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH- NGUYỄN VĂN LÝ
48 H44.25-240111-0041 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN
49 H44.25-240111-0040 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KHIÊM
50 H44.25-240111-0038 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN BỀN
51 H44.25-240111-0037 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN PHẨM
52 H44.25-240112-0026 12/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN BINH - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM
53 H44.25.39-240111-0001 12/01/2024 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT UBND Xã Ca Đình
54 H44.25-240313-0017 13/03/2024 27/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LỀU NGỌC ANH
55 H44.25-240313-0037 13/03/2024 03/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NHƯ CHÍNH
56 H44.25-231013-0036 13/10/2023 24/11/2023 09/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- LÊ ĐỨC HẢI
57 H44.25-231108-0065 13/11/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÁN TRUNG QUYỀN
58 H44.25-231106-0031 13/11/2023 25/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH
59 H44.25-240314-0023 14/03/2024 21/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TIẾN HƯNG- NGUYỄN VĂN CHUNG
60 H44.25.27-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG THẮNG UBND Xã Chi Đám
61 H44.25-240314-0037 14/03/2024 28/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
62 H44.25.36-240314-0003 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ LĨNH UBND Xã Vân Đồn
63 H44.25-231114-0014 14/11/2023 26/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
64 H44.25-231214-0039 14/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOAN
65 H44.25.24-240115-0001 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THI THU HIỀN UBND Xã Minh Phú
66 H44.25.24-240115-0002 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN UBND Xã Minh Phú
67 H44.25.24-240115-0003 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND Xã Minh Phú
68 H44.25.24-240115-0004 15/01/2024 16/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO UBND Xã Minh Phú
69 H44.25-240115-0025 15/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIỀU THU
70 H44.25-230915-0050 15/09/2023 27/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN MINH QUÝ- NGUYỄN HỮU THỨC
71 H44.25-231115-0013 15/11/2023 27/12/2023 18/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN HÙNG CƯỜNG - CBTN MỘT CỬA XÃ PHÚC LAI
72 H44.25-231215-0032 15/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HẠNH
73 H44.25-240116-0033 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
74 H44.25-240116-0034 16/01/2024 25/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẶNG VĂN THẾ
75 H44.25.33-240116-0002 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH UBND Xã Sóc Đăng
76 H44.25.36-240216-0005 16/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH THẢO UBND Xã Vân Đồn
77 H44.25-240117-0005 17/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
78 H44.25-240117-0009 17/01/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
79 000.00.25.H44-230216-0049 17/02/2023 09/03/2023 12/01/2024
Trễ hạn 219 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
80 H44.25-231116-0047 17/11/2023 08/12/2023 12/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN ANH- NGUYỄN THỊ MỸ
81 H44.25.27-240118-0002 18/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HỘI UBND Xã Chi Đám
82 H44.25.39-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG THẢO UBND Xã Ca Đình
83 H44.25-240228-0024 18/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CAO MINH TRỌNG
84 H44.25-240119-0010 19/01/2024 16/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN HỘI - CBTN MỘT CỬA XÃ CHI ĐÁM
85 H44.25-231019-0036 19/10/2023 30/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH TIẾN HÀ
86 H44.25.40-230920-0001 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Hợp Nhất
87 H44.25.40-230920-0002 20/09/2023 19/10/2023 18/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
PHAN VĂN VẤN UBND xã Hợp Nhất
88 H44.25-240221-0005 21/02/2024 01/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ ĐỨC THẾ
89 H44.25-231121-0032 21/11/2023 03/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC- NGUYỄN THỊ GIỌT
90 H44.25-231121-0053 21/11/2023 03/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN TIẾN LONG
91 H44.25-231121-0065 21/11/2023 03/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
92 H44.25-231121-0062 21/11/2023 03/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO MẠNH ĐẠT
93 H44.25-231221-0026 21/12/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH THƯ
94 H44.25.36-240222-0001 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DƯƠNG UBND Xã Vân Đồn
95 H44.25.24-240222-0002 22/02/2024 23/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ KIỀU NGÂN UBND Xã Minh Phú
96 H44.25.36-240222-0002 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MẠNH HOÀNG UBND Xã Vân Đồn
97 H44.25.36-240222-0003 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN UBND Xã Vân Đồn
98 H44.25-240222-0022 22/02/2024 04/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỆP
99 H44.25.24-240222-0001 22/02/2024 23/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ KIỀU NGÂN UBND Xã Minh Phú
100 H44.25.27-240322-0001 22/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND Xã Chi Đám
101 H44.25.27-240322-0002 22/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG CẨM UBND Xã Chi Đám
102 H44.25.27-240322-0003 22/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HỒNG QUYÊN UBND Xã Chi Đám
103 H44.25-231122-0020 22/11/2023 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI CHÍ VĨNH
104 H44.25-231222-0027 22/12/2023 05/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
105 H44.25-240123-0004 23/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN - CBTN Một cửa xã Bằng Luân
106 H44.25-240123-0008 23/01/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẾ MINH - CBTN Một cửa xã Bằng Luân
107 H44.25.24-240123-0002 23/01/2024 24/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
ĐÀO THỊ LỢI UBND Xã Minh Phú
108 H44.25-240123-0044 23/01/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH DU
109 H44.25.36-240123-0005 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Xã Vân Đồn
110 H44.25.40-230823-0003 23/08/2023 25/09/2023 18/01/2024
Trễ hạn 82 ngày.
PHAN VĂN HÙNG UBND xã Hợp Nhất
111 H44.25-231023-0012 23/10/2023 04/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ
112 H44.25.43-240325-0007 25/03/2024 03/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN TRƯỞNG
113 H44.25.40-230925-0001 25/09/2023 14/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NHÂN MINH UBND xã Hợp Nhất
114 H44.25-231225-0027 25/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN
115 H44.25-231125-0003 25/12/2023 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
116 H44.25.40-230926-0001 26/09/2023 15/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 45 ngày.
HÀ VĂN GIANG UBND xã Hợp Nhất
117 H44.25-230926-0003 26/09/2023 07/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN NHÂN MINH - CBTN MỘT CỬA XÃ HỢP NHẤT
118 H44.25-231026-0003 26/10/2023 07/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÁN
119 H44.25.43-240327-0004 27/03/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÂU THỊ NHUNG
120 H44.25.40-230927-0001 27/09/2023 06/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN UBND xã Hợp Nhất
121 H44.25.26-230927-0001 27/09/2023 26/10/2023 05/01/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI UBND Xã Phúc Lai
122 H44.25.27-240229-0001 29/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH HẰNG UBND Xã Chi Đám
123 H44.25-240229-0038 29/02/2024 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH- TRẦN MINH CHIẾN
124 H44.25-230629-0028 29/06/2023 17/07/2023 09/01/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH-VŨ MINH DÂN
125 H44.25.36-240129-0003 30/01/2024 06/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ UBND Xã Vân Đồn
126 H44.25.36-240129-0002 30/01/2024 06/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÊ UBND Xã Vân Đồn
127 H44.25.24-240126-0001 30/01/2024 31/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT UBND Xã Minh Phú
128 H44.25.14-230830-0001 30/08/2023 02/10/2023 15/04/2024
Trễ hạn 139 ngày.
TRƯƠNG MẠNH HÙNG UBND Xã Bằng Luân