CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H44 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
2 1.005386.000.00.00.H44 Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên Sở Nội vụ Công chức, viên chức
3 1.005394.000.00.00.H44 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
4 1.012299.H44 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
5 1.012300.H44 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 2.002156.000.00.00.H44 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
7 2.002157.000.00.00.H44 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
8 2020.CVC.03 Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
9 2020.CVC.08 Xét tuyển đặc cách viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
10 1.003999.000.00.00.H44 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
11 2.001717.000.00.00.H44 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
12 1.003503.000.00.00.H44 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện
13 1.003858.000.00.00.H44 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện
14 1.003920.000.00.00.H44 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện
15 1.003960.000.00.00.H44 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện