CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002191.000.00.00.H44 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
2 2.002192.000.00.00.H44 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
3 2.002193.000.00.00.H44 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
4 1.003118.000.00.00.H44 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
5 2.000766.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
6 2.000815.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
7 2.000908.000.00.00.H44 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
8 1.001117.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
9 1.008913.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
10 2.000635.000.00.00.H44 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
11 2.002516.000.00.00.H44 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
12 1.008709.000.00.00.H44 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
13 2020.LS.07 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật Sư
14 1.005136.000.00.00.H44 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
15 2.001895.000.00.00.H44 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch