16 |
2.000212.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
17 |
2.002253.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
18 |
2020SKHCN-NVKH09 |
|
Thủ tục công nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ KH&CN
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ |
|
19 |
2.001525.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
|
20 |
2.002249.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
21 |
2.002544.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ |
|
22 |
2.002548.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ |
|
23 |
1.008377.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
24 |
1.011812.H44 |
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
25 |
1.011814.H44 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
26 |
1.011815.H44 |
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
27 |
1.011816.H44 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
28 |
1.011818.H44 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
29 |
1.011819.H44 |
|
Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
30 |
1.011820.H44 |
|
Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|