CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 34 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.000212.000.00.00.H44 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
17 2.002253.H44 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
18 2020SKHCN-NVKH09 Thủ tục công nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ KH&CN Sở Khoa học và Công nghệ Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ
19 2.001525.000.00.00.H44 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Doanh nghiệp khoa học và công nghệ
20 2.002249.000.00.00.H44 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ
21 2.002544.H44 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ
22 2.002548.H44 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ
23 1.008377.000.00.00.H44 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
24 1.011812.H44 Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
25 1.011814.H44 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
26 1.011815.H44 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
27 1.011816.H44 Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
28 1.011818.H44 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
29 1.011819.H44 Thủ tục đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ
30 1.011820.H44 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học công nghệ