1 |
1.005143.000.00.00.H44 |
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
2 |
1.005049.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
3 |
1.005095.000.00.00.H44 |
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
4 |
1.006388.000.00.00.H44 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
5 |
2.002479.000.00.00.H44 |
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
6 |
2.001904.000.00.00.H44 |
|
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
7 |
3.000181.000.00.00.H44 |
|
Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
8 |
1.001714.000.00.00.H44 |
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
9 |
1.004435.000.00.00.H44 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
10 |
1.005144.000.00.00.H44 |
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
11 |
1.005098.000.00.00.H44 |
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
12 |
1.006389.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
13 |
1.005074.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
14 |
1.004436.000.00.00.H44 |
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
15 |
1.005142.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|