CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.010707.000.00.00.H44 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
2 1.005126.H44 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
3 2.001802.000.00.00.H44 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Giao thông Vận tải Thủy nội địa
4 2023.TND.01 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Sở Giao thông Vận tải Thủy nội địa
5 2.002624 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
6 2.002625 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
7 2.001915.000.00.00.H44 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
8 2.001963.000.00.00.H44 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
9 1.001046.000.00.00.H44 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông
10 1.000703.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
11 1.001735.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
12 1.002268.000.00.00.H44 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
13 1.002856.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
14 1.004261.000.00.00.H44 Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái
15 1.004995.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái