1 |
1.010707.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
2 |
1.005126.H44 |
|
Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường sắt |
|
3 |
2.001802.000.00.00.H44 |
|
Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển và vùng nước đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
4 |
2023.TND.01 |
|
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
5 |
2.001865.000.00.00.H44 |
|
Phê duyệt Phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển, vùng nước đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
6 |
2.001915.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông Vận tải |
Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông |
|
7 |
2.001963.000.00.00.H44 |
|
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Sở Giao thông Vận tải |
Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông |
|
8 |
1.001046.000.00.00.H44 |
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Sở Giao thông Vận tải |
Quản lý, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông |
|
9 |
1.000703.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
10 |
1.001735.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép xe tập lái
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
11 |
1.002268.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
12 |
1.002856.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
13 |
1.004261.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
14 |
1.004995.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
15 |
2.002285.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký khai thác tuyến.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|