1 |
2.002050.000.00.00.H44 |
|
Lập, phê duyệt kế hoạch thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hàng năm (cấp tỉnh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (oda) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài |
|
2 |
2.002053.000.00.00.H44 |
|
Kế hoạch tổng thể thực hiện chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (oda) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài |
|
3 |
2.002333.H44 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (oda) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài |
|
4 |
2.002334.H44 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (oda) và viện trợ phi chính phủ nước ngoài |
|
5 |
1.009488.H44 |
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo đối tác công tư PPP |
|
6 |
1.009489.H44 |
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo đối tác công tư PPP |
|
7 |
1.009490.H44 |
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo đối tác công tư PPP |
|
8 |
1.009491.000.00.00.H44 |
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo đối tác công tư PPP |
|
9 |
1.012508 |
|
Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đấu thầu - Lựa chọn nhà đầu tư |
|
10 |
1.012509 |
|
Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đấu thầu - Lựa chọn nhà đầu tư |
|
11 |
1.012510 |
|
Thu hồi chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đấu thầu - Lựa chọn nhà đầu tư |
|
12 |
1.009642.H44 |
|
Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư tại Việt Nam |
|
13 |
2.000765.000.00.00.H44 |
|
Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn |
|
14 |
2.000529.000.00.00.H44 |
|
Thành lập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ |
|
15 |
2.001962.000.00.00.H44 |
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và Hoạt động của Liên hiệp Hợp tác Xã |
|