1 |
1.001806.000.00.00.H44 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
2 |
2.000056.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
3 |
2.000135.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
4 |
2.000141.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
5 |
2.000051.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
6 |
2.000062.000.00.00.H44 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
7 |
1.000031.000.00.00.H44 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
8 |
1.000138.000.00.00.H44 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
9 |
1.000482.000.00.00.H44 |
|
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
10 |
1.000530.000.00.00.H44 |
|
Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
11 |
1.000553.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
12 |
1.010587.000.00.00.H44 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
13 |
1.010588.000.00.00.H44 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
14 |
1.010589.000.00.00.H44 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
15 |
1.010590.000.00.00.H44 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|