Đăng ký
Đăng nhập
Giới thiệu
Bộ thủ tục
Tra cứu hồ sơ
Nộp hồ sơ trực tuyến
Thống kê
Thanh toán trực tuyến CQG
Hỗ trợ
Hướng dẫn
Đăng ký
Đăng nhập
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công khác:
35
Dịch vụ công dịch vụ công trực tuyến một phần:
31
Dịch vụ công dịch vụ công trực tuyến toàn trình:
44
Tổng số dịch vụ công:
110
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
Sở Y tế
Ban Dân Tộc
Ban Quản lý các KCN
Ban dân tộc
Ban dân vận tỉnh ủy
Bảo hiểm xã hội
Sở Công Thương
Sở Giao thông Vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và XH
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và PTNT
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
UBND Huyện Cẩm Khê
UBND Huyện Hạ Hòa
UBND Huyện Lâm Thao
UBND Huyện Phù Ninh
UBND Huyện Tam Nông
UBND Huyện Thanh Ba
UBND Huyện Thanh Sơn
UBND Huyện Thanh Thủy
UBND Huyện Tân Sơn
UBND Huyện Yên Lập
UBND Huyện Đoan Hùng
UBND Thành phố Việt Trì
UBND Thị xã Phú Thọ
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
Chăn nuôi và Thú y
Hoạt động xây dựng
Khoa học công nghệ, môi trường và khuyến nông
Kinh tế Hợp tác và phát triển nông thôn
Kiểm lâm
Lâm Nghiệp
Nông nghiệp
Nông thôn mới
Phòng chống thiên tai
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
Quản lý công sản
Thủy lợi
Thủy sản
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
Khác
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm kiếm
Tìm thấy
110
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
Thao tác
1
1.007933.000.00.00.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón
Sở Nông nghiệp và PTNT
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
Nộp trực tuyến
2
1.003984.000.00.00.H44
Khác
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
Sở Nông nghiệp và PTNT
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
3
1.008003.000.00.00.H44
Khác
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
Sở Nông nghiệp và PTNT
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
4
1.011647.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
Sở Nông nghiệp và PTNT
Khoa học công nghệ, môi trường và khuyến nông
Nộp trực tuyến
5
1.000058.000.00.00.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
Nộp trực tuyến
6
1.000065.000.00.00.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
Nộp trực tuyến
7
1.004815.000.00.00.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
Nộp trực tuyến
8
1.007916.000.00.00.H44
Dịch vụ công trực tuyến một phần
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
Nộp trực tuyến
9
1.000045.000.00.00.H44
Khác
Xác nhận bảng kê lâm sản.
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
10
1.000047.000.00.00.H44
Khác
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
11
1.000071.000.00.00.H44
Khác
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
12
1.000081.000.00.00.H44
Khác
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
13
1.000084.000.00.00.H44
Khác
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
14
1.007918.000.00.00.H44
Khác
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư)
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
15
2020.LN.10
Khác
Thẩm định, phê duyệt phương án trồng rừng thay thế diện tích rừng chuyển sang mục đích khác.
Sở Nông nghiệp và PTNT
Lâm Nghiệp
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối