1 |
1.000049.000.00.00.H44 |
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đo đạc và bản đồ |
|
2 |
1.004550.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Giao dịch bảo đảm |
|
3 |
1.011441.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Giao dịch bảo đảm |
|
4 |
1.000987.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng thủy văn |
|
5 |
2022.MT.01 |
|
Cấp giấy phép môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
|
6 |
2020.DD.10 |
|
Thủ tục: Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Thu hồi, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất |
|
7 |
1.004253 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
8 |
1.004283.000.00.00.H44 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
9 |
1.011518 |
|
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
10 |
2.001738.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
11 |
2.001770.000.00.00.H44 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
12 |
1.000824 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
13 |
1.001740 |
|
Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
14 |
1.004122.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
15 |
1.004167 |
|
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|