1 |
1.010902.000.00.00.H44 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
2 |
2.001098.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
3 |
1.005452.000.00.00.H44 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
4 |
2.001744.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
5 |
1.003888.000.00.00.H44 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
6 |
2.001091.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
7 |
2.001564.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
8 |
2.001087.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
9 |
1.003483.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
10 |
2.001786.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
11 |
1.003725.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
12 |
1.004153.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
13 |
2.001765.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
14 |
1.003868.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
15 |
2.001594.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|