1 |
1.000644.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
2 |
1.009399.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
3 |
1.003035.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Điện ảnh |
|
4 |
1.003838.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
5 |
1.001106.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
6 |
1.001123.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
7 |
1.001822.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
8 |
1.002003.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
9 |
1.003646.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
10 |
1.003738.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
11 |
1.003835.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
12 |
1.003901.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
13 |
2.001613.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
14 |
2.001631.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
15 |
2.001641.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|