61 |
1.003676.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
62 |
1.004639.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
63 |
1.004662.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
64 |
1.004666.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
65 |
2.001616.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
66 |
1.002445.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
67 |
2.001622.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
68 |
1.000594.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
69 |
1.004614.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
70 |
2.001611.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
71 |
1.003441.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong Giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
72 |
2.001589.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
73 |
1.000983.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
74 |
1.000544.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
75 |
1.000953.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|