46 |
1.000711.000.00.00.H44 |
|
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
47 |
1.005088.000.00.00.H44 |
|
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
48 |
1.005061.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
49 |
1.000715.000.00.00.H44 |
|
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
50 |
1.000181.000.00.00.H44 |
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
51 |
1.005025.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
52 |
1.005359.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
53 |
2020SGDDT_GDDT60. |
|
Thủ tục công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
54 |
1.005082.000.00.00.H44 |
|
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
55 |
1.005354.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
56 |
2.001989.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
57 |
1.005067.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
58 |
2.001987.000.00.00.H44 |
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
59 |
1.004988.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
60 |
1.005195.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|