16 |
2.002383.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|
17 |
2.001501.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
18 |
1.001716.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
19 |
1.001693.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
20 |
1.001677.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
21 |
2020LT.SKHCN_SHTT08 |
|
Thủ tục cho phép đăng ký quyền sử dụng chỉ dẫn địa lý
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
22 |
2020SKHCN_SHTT09 |
|
Thủ tục trao quyền sử dụng chỉ dẫn địa lý
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
23 |
2020SKHCN_SHTT10 |
|
Thủ tục thu hồi quyền sử dụng chỉ dẫn địa lý
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Sở hữu trí tuệ |
|
24 |
2.002381.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|
25 |
2.002380.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|
26 |
2.002379.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|
27 |
2.000212.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
28 |
2.002253.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
29 |
1.006427.H44 |
|
Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
30 |
2.001259.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|