31 |
1.000105.000.00.00.H44 |
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm - An toàn lao động |
|
32 |
1.000459.000.00.00.H44 |
|
Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm - An toàn lao động |
|
33 |
1.001823.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm - An toàn lao động |
|
34 |
1.001865.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm - An toàn lao động |
|
35 |
1.000160.000.00.00.H44 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
36 |
1.000234.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
37 |
1.000266.000.00.00.H44 |
|
Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
38 |
1.000509.000.00.00.H44 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
39 |
1.010928.000.00.00.H44 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
40 |
1.000448.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương - BHXH |
|
41 |
2.001949.000.00.00.H44 |
|
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương - BHXH |
|
42 |
1.010809.000.00.00.H44 |
|
Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
43 |
1.010826.000.00.00.H44 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
44 |
1.010936.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
45 |
2.000027.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|