CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 110 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003618.000.00.00.H44 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp
62 1.004915.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thứcăn thuỷ sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
63 1.004918.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
64 1.004839.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
65 1.004692.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thuỷ sản lồng bè, đối tượng thuỷ sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
66 1.004022.000.00.00.H44 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
67 1.003921.000.00.00.H44 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
68 1.004913.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thuỷ sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
69 2.002132.000.00.00.H44 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y
70 1.007931.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
71 1.003893.000.00.00.H44 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
72 1.007932.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
73 1.003650.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
74 1.003634.000.00.00.H44 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
75 1.003781.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật trên cạn (Cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y