CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.002039.000.00.00.H44 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
17 1.001633.000.00.00.H44 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
18 1.001233.000.00.00.H44 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
19 2.000518.000.00.00.H44 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
20 2.000587.000.00.00.H44 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
21 2.000596.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
22 2.000840.000.00.00.H44 Thủ tục chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
23 2.000954.000.00.00.H44 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
24 2.001687.000.00.00.H44 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
25 2.000970.000.00.00.H44 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
26 2.000977.000.00.00.H44 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
27 2.000488.000.00.00.H44 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Cấp phiếu lý lịch Tư pháp
28 1.003160.000.00.00.H44 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con có yếu tố nước ngoài
29 1.003179.000.00.00.H44 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con có yếu tố nước ngoài
30 1.000390.000.00.00.H44 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật