CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.009284.000.00.00.H44 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
77 2.000515.000.00.00.H44 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
78 2.001716.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
79 2.002047.000.00.00.H44 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
80 2.000829.000.00.00.H44 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
81 1.008925.000.00.00.H44 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
82 1.008926.000.00.00.H44 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
83 1.008927.000.00.00.H44 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
84 1.008928.000.00.00.H44 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
85 1.008929.000.00.00.H44 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
86 1.008930.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
87 1.008931.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
88 1.008933.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
89 1.008934.000.00.00.H44 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
90 1.008935.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại