CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.008935.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
92 1.008937.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
93 2020.TPL.008 Chuyển đổi loại hình Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
94 2020.TTTM.002 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác.. Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
95 1.008889.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
96 1.008906.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
97 2020.TTTM.003 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.. Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
98 2020.TTTM.004 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.. Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
99 2020.TTTM.006 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.. Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
100 2.001807.000.00.00.H44 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
101 2.001395.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
102 2.001225.000.00.00.H44 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
103 2.001258.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
104 2.001333.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
105 2.001247.000.00.00.H44 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản