46 |
1.000904.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
47 |
1.000920.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
48 |
1.001056.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
49 |
1.001195.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
50 |
1.001500.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
51 |
1.001517.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
52 |
1.001527.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
53 |
1.001801.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
54 |
1.005162.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
55 |
1.005163.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
56 |
2.002188.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
57 |
1.000963.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
58 |
1.001008.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
59 |
1.004645.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục tiếp nhận Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
60 |
1.003654.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|