CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.002190.000.00.00.H44 Hồ sơ khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
62 1.004529.000.00.00.H44 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược
63 1.002168.000.00.00.H44 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
64 1.004557.000.00.00.H44 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược
65 1.002146.000.00.00.H44 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
66 1.004571.000.00.00.H44 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược
67 1.002136.000.00.00.H44 Hồ sơ khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
68 1.002118.000.00.00.H44 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
69 1.001086.000.00.00.H44 Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
70 1.001077.000.00.00.H44 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
71 1.002600.000.00.00.H44 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
72 1.001552.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
73 1.001538.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
74 1.001532.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
75 1.001398.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh