CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.012278.H44 Cấp mới giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
107 1.012280.H44 Điều chỉnh giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
108 2.000968.000.00.00.H44 Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
109 2.000980.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
110 1.009566.000.00.00.H44 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm
111 1.001386.000.00.00.H44 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
112 1.003580.000.00.00.H44 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế dự phòng
113 1.003958.000.00.00.H44 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
114 1.004488.000.00.00.H44 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế dự phòng
115 1.006425.000.00.00.H44 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
116 1.006431.000.00.00.H44 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
117 2.000655.000.00.00.H44 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
118 1.006422.000.00.00.H44 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng