46 |
2.000674.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
47 |
2.001619.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
48 |
2.001624.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
49 |
2020.HHTN.63. |
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu văn bản kê khai giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
50 |
2020.HHTN.64. |
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu văn bản kê khai giá đối với sản phẩm sữa và thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
51 |
2.000191.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Quản Lý Cạnh Tranh |
|
52 |
2.000609 |
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo
|
Sở Công Thương |
Quản Lý Cạnh Tranh |
|
53 |
2020.QLCT.02. |
|
Xác nhận thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo
|
Sở Công Thương |
Quản Lý Cạnh Tranh |
|
54 |
2.001292 |
|
Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
55 |
2.001313 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
56 |
2.001322 |
|
Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Công Thương |
Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
57 |
2.001607 |
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
Sở Công Thương |
Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
58 |
2.001640 |
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
Sở Công Thương |
Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện |
|
59 |
1.000774.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Sở Công Thương |
Thương Mại Quốc Tế |
|
60 |
1.001441.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Sở Công Thương |
Thương Mại Quốc Tế |
|