31 |
1.005087.000.00.00.H44 |
|
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
32 |
1.005043.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
33 |
1.005079.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
34 |
1.005076.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
35 |
1.005017.000.00.00.H44 |
|
Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục |
|
36 |
1.000288.000.00.00.H44 |
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
37 |
1.000280.000.00.00.H44 |
|
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
38 |
2.001988.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
39 |
1.000691.000.00.00.H44 |
|
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân |
|
40 |
2.002478.000.00.00.H44 |
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
41 |
1.001088.000.00.00.H44 |
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
42 |
1.005069.000.00.00.H44 |
|
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
43 |
1.005008.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
44 |
1.005073.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
45 |
1.000713.000.00.00.H44 |
|
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|