CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 29 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001884.000.00.00.H44 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
17 2.001584.000.00.00.H44 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
18 1.003729.000.00.00.H44 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
19 1.003114.000.00.00.H44 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
20 2.001740.000.00.00.H44 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
21 2.001171.000.00.00.H44 Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
22 2.001737.000.00.00.H44 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, in, phát hành
23 1.004470.000.00.00.H44 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
24 1.003659.000.00.00.H44 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
25 1.003687.000.00.00.H44 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
26 1.004379.000.00.00.H44 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
27 2.001885.000.00.00.H44 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
28 1.004637.000.00.00.H44 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
29 1.004640.000.00.00.H44 Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí