16 |
1.008201.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
17 |
1.005442.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
18 |
1.003633.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
19 |
1.003384.000.00.00.H44 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
20 |
2.001880.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
21 |
2.001884.000.00.00.H44 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
22 |
1.000073.000.00.00.H44 |
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
23 |
2.001584.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
24 |
1.003729.000.00.00.H44 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
25 |
1.003114.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
26 |
2.001173.000.00.00.H44 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
27 |
2.001740.000.00.00.H44 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
28 |
2.001171.000.00.00.H44 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
29 |
2.001737.000.00.00.H44 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, in, phát hành |
|
30 |
2.001766.000.00.00.H44 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|