16 |
1.003784.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
17 |
2.001496.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
18 |
1.001738.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
19 |
1.001778.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
20 |
1.001809.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
21 |
1.001833.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
22 |
1.000564.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
23 |
1.000871.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
24 |
1.000971.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
25 |
1.001032.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
26 |
1.001108.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú”
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
27 |
1.001376.000.00.00.H44 |
|
Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân”
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua Khen thưởng |
|
28 |
1.000485.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
29 |
1.000501.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
30 |
1.000518.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|