61 |
1.003717.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
62 |
1.003240.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
63 |
1.003275.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
64 |
1.005161.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục điều chỉnh giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
65 |
1.003793.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
66 |
1.001082.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
67 |
1.001091.000.00.00.H44 |
|
Gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
68 |
1.006412.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
69 |
1.003002.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
70 |
1.001229.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
71 |
1.001704.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
72 |
1.001755.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
73 |
1.001837.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
74 |
1.004605.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
75 |
1.004580.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ Du lịch khác |
|