CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.000689.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
2 1.000656.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
3 1.003583.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
4 1.000593.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
5 1.000419.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
6 1.004837.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
7 1.004845.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
8 2019.TP.CX.009 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
9 1.004873.000.00.00.H44 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
10 1.004884.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
11 1.004772.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
12 1.004746.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
13 1.005461.000.00.00.H44 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
14 2.000635.000.00.00.H44 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)
15 1.001193.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/Huyện Hộ tịch (Cấp xã)