31 |
1.010696 |
|
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
32 |
2.000459 |
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
33 |
2.000459. |
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
34 |
2.000167.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
35 |
2.000176.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
36 |
2.000190.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
37 |
2.000636.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
38 |
2.000645.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
39 |
2.000647.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
40 |
2.000648.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
41 |
2.000664.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
42 |
2.000666.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
43 |
2.000669.000.00.00.H44 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
44 |
2.000672.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|
45 |
2.000673.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Sở Công Thương |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|