1 |
1.005049.000.00.00.H44 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
2 |
1.006388.000.00.00.H44 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
3 |
1.006389.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
4 |
1.005142.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh |
|
5 |
1.005070.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học |
|
6 |
1.005053.000.00.00.H44 |
|
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
7 |
1.005036.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
8 |
1.005015.000.00.00.H44 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục |
|
9 |
1.004999.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục |
|
10 |
1.000259.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
11 |
2.001985.000.00.00.H44 |
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
12 |
1.005087.000.00.00.H44 |
|
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
13 |
1.005043.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và đào tạo thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
14 |
1.005079.000.00.00.H44 |
|
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|
15 |
1.005076.000.00.00.H44 |
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục dân tộc |
|