1 |
2.002278.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
|
2 |
2.002248.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
3 |
2.002502.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
4 |
2.001277.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
5 |
1.000449.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
6 |
1.001786.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
7 |
2.001209.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
8 |
2.001207.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
9 |
1.001770.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
10 |
1.001747.000.00.00.H44 |
|
Thay đổi bổ sung nội dung giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
11 |
2.002385.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|
12 |
1.001716.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
13 |
1.001693.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
14 |
1.001677.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
15 |
2.002379.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ và hạt nhân |
|