1 |
1.003503.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
2 |
1.003858.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
3 |
1.003920.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
4 |
1.003960.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
5 |
1.005202.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
6 |
2.001481.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thành lập hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
7 |
2.001678.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
8 |
1.003822.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
9 |
1.003900.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
10 |
1.003916.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
11 |
2.001567.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
12 |
2.001590.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
13 |
2.001688.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
14 |
1.003950.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|
15 |
1.003621.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Quản lý nhà nước về hội; quỹ xã hội, quỹ từ thiện |
|