91 |
1.002877.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
92 |
1.002869.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Sở Giao thông Vận tải |
Đường bộ |
|
93 |
2020.TND.18. |
|
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
94 |
2020.TND.22. |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Campuchia - Lào - Việt Nam.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
95 |
1.002852.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
96 |
2020.TND.21. |
|
Chấp thuận tiếp tục sử dụng đối với công trình đường thủy nội địa hết tuổi thọ thiết kế trên tuyến đường thủy nội địa địa phương.
|
Sở Giao thông Vận tải |
Thủy nội địa |
|
97 |
1.001777.000.00.00.H44 |
|
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
98 |
1.002820.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy phép lái xe
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
99 |
1.002809.000.00.00.H44 |
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
100 |
1.002804.000.00.00.H44 |
|
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
101 |
1.002793.000.00.00.H44 |
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
102 |
1.008027.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
103 |
1.002030.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
104 |
1.002007.000.00.00.H44 |
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|
105 |
1.001919.000.00.00.H44 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
|
Sở Giao thông Vận tải |
Phòng Quản lý vận tải, phương tiện và người lái |
|