CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 527 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 2018.GD.036 Xét cấp hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em độ tuổi 5 tuổi Cấp Quận/huyện Giáo dục đào tạo
332 2.002284.000.00.00.H44 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
333 1.004772.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
334 1.011471.H44 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm Nghiệp.
335 2019C.MT.02 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
336 2022.MT.01 Cấp giấy phép môi trường (Đối với trường hợp: Dự án đầu tư, cơ sở không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải; Dự án đầu tư, cơ sở đấu nối nước thải vào hệ thống thu gom, xử lý nước thải tập trung của khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp và đáp ứng các yêu cầu sau đây: không thuộc loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường; không thuộc trường hợp phải quan trắc khí thải tự động, liên tục, quan trắc định kỳ theo quy định tại Nghị định số 08/2022/NĐ-CP.) Cấp Quận/huyện Môi trường
337 2022.MT.02 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
338 2022.MT.001 Cấp giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại) Cấp Quận/huyện Môi trường
339 2.001457.000.00.00.H44 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật (Cấp Xã)
340 1.001266.000.00.00.H44 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
341 1.001570.000.00.00.H44 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
342 2.000575.000.00.00.H44 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
343 2.000720.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
344 1.005121.000.00.00.H44 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
345 1.005277.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã