CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 523 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
286 2.001016.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
287 2.000992.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
288 2019.TP.CX.009 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
289 1.008004.000.00.00.H44 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt (Cấp Xã)
290 1.009996 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Xây dựng
291 1.001310.000.00.00.H44 Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
292 2.001406.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Cấp Xã)
293 2.001008.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
294 1.004873.000.00.00.H44 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)
295 1.010819.000.00.00.H44 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
296 1.009997 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Xây dựng
297 2.000291.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
298 1.001731.000.00.00.H44 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Cấp xã)
299 2.001044.000.00.00.H44 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
300 1.004884.000.00.00.H44 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Cấp xã)