346 |
1.001266.000.00.00.H44 |
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
|
347 |
1.001570.000.00.00.H44 |
|
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
|
348 |
2.000575.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
|
349 |
2.000720.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
|
350 |
1.005121.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
351 |
1.005277.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
352 |
1.005280.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
353 |
2.001973.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
354 |
2.002122.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
355 |
2.002123.000.00.00.H44 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
356 |
1.004203.000.00.00.H44 |
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Cấp Quận/huyện |
Tài nguyên và môi trường |
|
357 |
1.002033.000.00.00.H44 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
Cấp Quận/huyện |
Đất đai (Cấp Xã) |
|
358 |
1.003000.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Cấp Quận/huyện |
Đất đai (Cấp Xã) |
|
359 |
1.003040.000.00.00.H44 |
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
Cấp Quận/huyện |
Đất đai (Cấp Xã) |
|
360 |
1.003855.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Cấp Quận/huyện |
Đất đai (Cấp Xã) |
|