31 |
2.000079.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
32 |
2.002144.H44 |
|
Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
33 |
2020SKHCN-NVKH07 |
|
Thủ tục tuyển chọn, giao trực tiếp tổ chức, cá nhân chủ trì thực hiện nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh sử dụng NSNN tỉnh Phú Thọ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ |
|
34 |
2020SKHCN-NVKH08 |
|
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu kết quả thực hiện nhiệm vụ KH&CN có sử dụng NSNN tỉnh
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ |
|
35 |
2020SKHCN-NVKH09 |
|
Thủ tục công nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ KH&CN
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ |
|
36 |
2.001525.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
|
37 |
2.002249.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ |
|
38 |
2.002544.H44 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ |
|
39 |
2.002548.H44 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ |
|
40 |
2.002546.H44 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Đăng ký hoạt động khoa học và công nghệ |
|
41 |
1.008377.000.00.00.H44 |
|
Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
42 |
1.011812.H44 |
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
43 |
1.011814.H44 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
44 |
1.011815.H44 |
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|
45 |
1.011816.H44 |
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học công nghệ |
|