CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 518 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 1.001199.000.00.00.H44 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
152 1.001204.000.00.00.H44 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
153 1.001212.000.00.00.H44 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
154 1.001220.000.00.00.H44 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
155 1.001228.000.00.00.H44 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
156 2.000267.000.00.00.H44 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo, Tín gưỡng
157 1.003221 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Cấp Quận/huyện Thủy lợi
158 1.003456.000.00.00.H44 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
159 1.003459.000.00.00.H44 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Thủy lợi
160 1.001612.000.00.00.H44 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
161 1.004895.000.00.00.H44 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
162 1.004972.000.00.00.H44 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
163 1.004979.000.00.00.H44 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
164 1.004982.000.00.00.H44 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
165 1.005378.000.00.00.H44 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã