STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H44.34.19-240227-0003 | 27/02/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MẠNH HẢO | |
2 | H44.34.19-240326-0006 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỆP | |
3 | H44.34.19-240227-0010 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
4 | H44.34.19-240618-0002 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
5 | H44.34.18-240405-0033 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 01/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
6 | H44.34.18-240130-0006 | 30/01/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HÀ THỊ VĨNH - CBTN Một cửa Xã Thượng Long | |
7 | H44.34.18-240419-0033 | 19/04/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN+ NGUYỄN VĂN BẢO+ NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
8 | H44.34.18-240226-0027 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ THAO - CBTN Một cửa Xã Hưng Long | |
9 | H44.34.18-240226-0028 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG - CBTN Một cửa Xã Hưng Long | |
10 | H44.34.18-240305-0042 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN LUYỆN | |
11 | H44.34.18-240305-0014 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUÝ SƠN - CBTN Một cửa Xã Phúc Khánh | |
12 | H44.34.18-240305-0012 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN HẠNH - CBTN Một cửa Xã Phúc Khánh | |
13 | H44.34.18-240305-0013 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HÀ - CBTN Một cửa Xã Phúc Khánh | |
14 | H44.34.18-240426-0024 | 26/04/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THUẬN | |
15 | H44.34.19-240329-0001 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG THỦY | |
16 | H44.34.16-240105-0002 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG TỈNH | UBND Xã Ngọc Lập |
17 | H44.34.16-240105-0003 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THỌ | UBND Xã Ngọc Lập |
18 | H44.34.09-240605-0003 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ KHÓA | UBND Xã Mỹ Lương |
19 | H44.34.17-231225-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN QUÝ | UBND Xã Mỹ Lung |
20 | H44.34.17-231225-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH THIÊM | UBND Xã Mỹ Lung |
21 | H44.34.01-240604-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ ANH | UBND thị trấn Yên Lập |
22 | H44.34.15-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG XUÂN TÚ | UBND Xã Thượng Long |
23 | H44.34.04-240405-0001 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | UBND Xã Đồng Lạc |
24 | H44.34.01-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ ĐẠO | UBND thị trấn Yên Lập |
25 | H44.34.12-240130-0004 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND Xã Hưng Long |
26 | H44.34.07-240514-0002 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THỊNH | UBND Xã Ngọc Đồng |
27 | H44.34.16-240105-0006 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THỰC | UBND Xã Ngọc Lập |
28 | H44.34.16-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH HIẾU | UBND Xã Ngọc Lập |
29 | H44.34.10-240228-0003 | 28/02/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HỒI | UBND Xã Xuân An |
30 | H44.34.10-240228-0002 | 28/02/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐÌNH ĐỨC | UBND Xã Xuân An |
31 | H44.34.15-240122-0001 | 22/01/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ VĨNH | UBND Xã Thượng Long |
32 | H44.34.08-240321-0002 | 21/03/2024 | 24/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HẢI | UBND Xã Lương Sơn |
33 | H44.34.15-240409-0010 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUYỀN | UBND Xã Thượng Long |
34 | H44.34.15-240409-0005 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHẨM | UBND Xã Thượng Long |
35 | H44.34.10-240318-0001 | 20/03/2024 | 25/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN THỰC | UBND Xã Xuân An |
36 | H44.34.15-240308-0001 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐỘ | UBND Xã Thượng Long |
37 | H44.34.15-240308-0002 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHĨ | UBND Xã Thượng Long |
38 | H44.34.05-240510-0006 | 10/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHUẨN (HOÀNG KHẮC CHANH) | UBND Xã Minh Hòa |
39 | H44.34.07-240510-0004 | 10/05/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ GƯƠNG | UBND Xã Ngọc Đồng |
40 | H44.34.15-240223-0002 | 23/02/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU BÁ ĐIỀN | UBND Xã Thượng Long |
41 | H44.34.06-240410-0003 | 10/04/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Xuân Thủy |
42 | H44.34.15-240507-0006 | 07/05/2024 | 18/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ HIỀN | UBND Xã Thượng Long |
43 | H44.34.12-231221-0002 | 21/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC LÂM | UBND Xã Hưng Long |
44 | H44.34.08-240318-0010 | 18/03/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND Xã Lương Sơn |
45 | H44.34.04-240516-0003 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG QUYẾT | UBND Xã Đồng Lạc |
46 | H44.34.18-240322-0003 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG |